Trang chủISSP • IDX
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 280,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT IDR
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 NT | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 84,26 T | 19,89% |
Thu nhập ròng | 84,53 T | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,50 T | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,36 T | 675,13% |
Tổng tài sản | 8,41 NT | 6,52% |
Tổng nợ | 3,28 NT | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,53 T | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,87 T | -47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,15 T | -163,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,24 T | 94,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,71 T | 220,44% |
Dòng tiền tự do | 132,30 T | -65,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
992