Trang chủISAP • IDX
add
Isra Presisi Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
48,24 T IDR
Số lượng trung bình
9,50 Tr
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -32,86% |
Chi phí hoạt động | 688,28 Tr | -21,37% |
Thu nhập ròng | 438,05 Tr | 61,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -18,32% |
Tổng tài sản | 177,76 T | -0,22% |
Tổng nợ | 6,69 T | -21,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,05 Tr | 61,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 717,06 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,98 Tr | -624,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,04 Tr | -486,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,97 Tr | -109,28% |
Dòng tiền tự do | 465,64 Tr | -29,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39