Trang chủIS • STO
add
Image Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,86 kr - 2,24 kr
Phạm vi một năm
1,25 kr - 3,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
190,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
148,74 N
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,30 Tr | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -2.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | -2.362,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | 129,17% |
Tổng tài sản | 223,40 Tr | 18,64% |
Tổng nợ | 101,60 Tr | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -2.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,10 Tr | 87,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -550,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 Tr | 210,00% |
Dòng tiền tự do | 13,28 Tr | 196,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
75