Trang chủIRRA • IDX
add
Itama Ranoraya PT
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
416,00 Rp - 422,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
665,57 T IDR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,24 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 39,45 T | -37,70% |
Thu nhập ròng | 33,18 T | 429,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 427,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,31 T | 26.931,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 T | -70,30% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 56,67% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 91,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 T | 429,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,43 T | -506,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,13 T | 170,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,37 T | 755,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,07 T | -75,25% |
Dòng tiền tự do | -102,89 T | -332,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
117