Trang chủIRON • NASDAQ
add
Disc Medicine Inc
53,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,17 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:02:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,13 $
Mức chênh lệch một ngày
51,03 $ - 53,66 $
Phạm vi một năm
30,82 $ - 68,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
385,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,95 Tr | 26,97% |
Thu nhập ròng | -34,08 Tr | -26,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,02 | 6,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,93 Tr | -27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,66 Tr | 102,75% |
Tổng tài sản | 709,27 Tr | 100,25% |
Tổng nợ | 48,90 Tr | 203,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,08 Tr | -26,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,38 Tr | -23,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,63 Tr | -406.814,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,25 Tr | 1.436,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,76 Tr | -292,65% |
Dòng tiền tự do | -32,12 Tr | -21,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94