Trang chủIRIS • STO
add
Irisity AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,35 kr - 0,42 kr
Phạm vi một năm
0,25 kr - 4,82 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
351,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 Tr | -70,97% |
Chi phí hoạt động | 107,42 Tr | 535,99% |
Thu nhập ròng | -98,84 Tr | -151,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -990,07 | -764,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,27 Tr | -368,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -44,65% |
Tổng tài sản | 738,23 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 117,20 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,84 Tr | -151,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 Tr | -6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 Tr | -355,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,42 Tr | 14,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | -61,22% |
Dòng tiền tự do | 12,83 Tr | 165,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
76