Trang chủIRAAU • OTCMKTS
add
Iris Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,81 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,79 N | -17,60% |
Thu nhập ròng | -868,31 N | -78,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 N | -25,71% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | -37,17% |
Tổng nợ | 20,46 Tr | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,31 N | -78,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,50 N | -25,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,34 N | -34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,00 N | 12,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,84 N | -61,52% |
Dòng tiền tự do | -507,49 N | -3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020