Trang chủIPE • WSE
add
IPOPEMA Securities SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 zł
Phạm vi một năm
2,36 zł - 3,92 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,12 Tr | -30,52% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -77,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -67,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,42 Tr | -12,72% |
Tổng tài sản | 362,11 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 234,68 Tr | -20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -77,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,02 Tr | -294,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | -63,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
240