Trang chủIPCO • STO
add
International Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
132,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
134,70 kr - 141,20 kr
Phạm vi một năm
112,20 kr - 161,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T SEK
Số lượng trung bình
160,12 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,48 Tr | -13,49% |
Chi phí hoạt động | 39,30 Tr | -8,71% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | -51,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -44,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,01 Tr | -18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,19 Tr | -64,72% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -3,03% |
Tổng nợ | 1,01 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | -51,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,59 Tr | 91,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,91 Tr | 21,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,08 Tr | -190,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,40 Tr | 11,10% |
Dòng tiền tự do | -44,05 Tr | -1,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271