Trang chủIPCC • IDX
add
Indonesia Kendaraan Terminal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
940,00 Rp - 975,00 Rp
Phạm vi một năm
645,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT IDR
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
9,09%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,27 T | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 14,73 T | -32,02% |
Thu nhập ròng | 51,17 T | 33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,17 | 15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,56 T | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,61 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 4,52% |
Tổng nợ | 571,58 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,17 T | 33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,02 T | 4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | 81,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,62 T | 70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,21 T | 133,07% |
Dòng tiền tự do | 24,43 T | 179,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
80