Trang chủINVES • IST
add
Investco Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
218,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
213,00 ₺ - 221,00 ₺
Phạm vi một năm
170,00 ₺ - 384,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
39,94 T TRY
Số lượng trung bình
235,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | 61,64% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -216,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 T | -222,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 8,35% |
Tổng tài sản | 20,17 T | 9,70% |
Tổng nợ | 1,98 T | 152,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -216,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 T | -1.305,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 T | 469,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,66 Tr | -809,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,29 N | -99,93% |
Dòng tiền tự do | -2,58 T | -225,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8