Trang chủINTEK • IST
add
Innosa Teknoloji Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
392,00 ₺ - 400,00 ₺
Phạm vi một năm
390,25 ₺ - 722,50 ₺
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,32 Tr | 91,63% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | 45,45% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | -92,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -120,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,62 N | -81,35% |
Tổng tài sản | 85,22 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 25,90 Tr | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,70 Tr | 9.444,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 Tr | -863,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 282,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -193,38% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | 271,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
6