Trang chủINTB3 • BVMF
add
Intelbras SA IndustrdTlcmnccEltrncBrslr
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,99 R$ - 14,40 R$
Phạm vi một năm
11,26 R$ - 24,13 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T BRL
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 234,81 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 126,70 Tr | -31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 4,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,07 Tr | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,97 Tr | -31,86% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 13,94% |
Tổng nợ | 2,60 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,70 Tr | -31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,96 Tr | -147,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,66 Tr | 0,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,05 Tr | 18,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,67 Tr | -334,65% |
Dòng tiền tự do | -204,60 Tr | -571,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web