Trang chủINNO • KLSE
add
Innoprise Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,71 RM - 1,71 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
818,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
323,96 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
9,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,30 Tr | 51,03% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 41,59% |
Thu nhập ròng | 35,62 Tr | 128,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,45 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,73 Tr | 92,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,45 Tr | 146,39% |
Tổng tài sản | 436,81 Tr | 8,71% |
Tổng nợ | 100,08 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,62 Tr | 128,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,32 Tr | 76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,79 Tr | -13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,20 Tr | -38,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,33 Tr | 361,55% |
Dòng tiền tự do | 20,68 Tr | 124,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
735