Trang chủININ • TLV
add
Inter Industries Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,80 ILA
Phạm vi một năm
210,00 ILA - 319,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
94,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,82 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | -18,46% |
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | 24,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,73 Tr | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 462,42 Tr | -14,64% |
Tổng nợ | 345,19 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,87 Tr | -405,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | -283,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | -311,92% |
Dòng tiền tự do | -44,42 Tr | 56,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
836