Trang chủINF1T • TAL
add
Infortar AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 €
Mức chênh lệch một ngày
46,50 € - 46,70 €
Phạm vi một năm
35,05 € - 50,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T EUR
Số lượng trung bình
521,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,36 Tr | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 30,74 Tr | 277,03% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -107,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -105,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 Tr | -67,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,91 Tr | -14,83% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 87,45% |
Tổng nợ | 1,44 T | 163,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -107,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,09 Tr | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,38 Tr | -400,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,38 Tr | -85,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,67 Tr | -115,88% |
Dòng tiền tự do | 77,71 Tr | -52,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.164