Trang chủINET • IDX
add
Sinergi Inti Andalan Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
204,04 Tr
Tỷ số P/E
1.084,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 27,67% |
Thu nhập ròng | -780,11 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | -50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,84 Tr | -58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,91 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 229,85 T | 2,65% |
Tổng nợ | 13,98 T | 49,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,11 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 751,74 Tr | 130,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | -39,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -498,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,29 Tr | 206,00% |
Dòng tiền tự do | -727,04 Tr | -134,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
42