Trang chủINDSWFTLAB • NSE
add
IND Swift Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,81 ₹ - 78,09 ₹
Phạm vi một năm
70,57 ₹ - 186,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T INR
Số lượng trung bình
183,44 N
Tỷ số P/E
1,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,64 Tr | -96,99% |
Chi phí hoạt động | 172,24 Tr | -81,67% |
Thu nhập ròng | 62,00 N | -99,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -98,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,60 Tr | -102,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 3.220,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 N | -99,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47