Trang chủINDOWIND • NSE
add
Indowind Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ₹ - 20,54 ₹
Phạm vi một năm
14,16 ₹ - 32,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T INR
Số lượng trung bình
341,54 N
Tỷ số P/E
183,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,30 Tr | 18,00% |
Chi phí hoạt động | 77,12 Tr | 227,91% |
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -828,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,02 | -717,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | -72,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -149,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 Tr | 259,12% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -2,23% |
Tổng nợ | 257,86 Tr | -65,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -828,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
69