Trang chủINDOSTAR • NSE
add
IndoStar Capital Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
287,55 ₹ - 296,15 ₹
Phạm vi một năm
188,00 ₹ - 343,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,48 T INR
Số lượng trung bình
213,64 N
Tỷ số P/E
77,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -18,89% |
Thu nhập ròng | 361,90 Tr | 2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,57 | -0,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -45,92% |
Tổng tài sản | 132,56 T | 19,20% |
Tổng nợ | 96,20 T | 22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,90 Tr | 2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.067