Trang chủINDO • NYSEAMERICAN
add
Indonesia Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,44 Tr USD
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,06 N | -27,32% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 104,38% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -315,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,73 | -471,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -154,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | 127,60% |
Tổng tài sản | 21,91 Tr | 23,64% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -315,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,99 N | -546,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 299,69% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -134,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
31