Trang chủINDES • IST
add
Indeks Blgsyr Sstmlr Mhndslk Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ₺ - 7,16 ₺
Phạm vi một năm
5,90 ₺ - 10,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T TRY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 280,75 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 62,92 Tr | -88,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -88,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,24 Tr | -58,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -17,43% |
Tổng tài sản | 23,53 T | -6,06% |
Tổng nợ | 18,45 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,92 Tr | -88,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 13,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,04 Tr | -2.983,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,22 Tr | 68,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | 21,81% |
Dòng tiền tự do | 271,78 Tr | -65,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
552