Trang chủINBC • OTCMKTS
add
InBankShares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 $
Mức chênh lệch một ngày
9,30 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
7,61 $ - 10,00 $
Số lượng trung bình
257,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,08 Tr | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,36 Tr | 79,85% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 5,47% |
Tổng nợ | 1,27 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
181