Trang chủINAB • NASDAQ
add
IN8bio Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(4,56%)+0,0076
0,17 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 Tr USD
Số lượng trung bình
747,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -6,16 Tr | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 80,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | 23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -47,75% |
Tổng tài sản | 20,94 Tr | -37,87% |
Tổng nợ | 6,47 Tr | -26,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,16 Tr | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | 54,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,19 Tr | -16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | -15,47% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18