Trang chủIMUX • NASDAQ
add
Immunic Inc
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(3,14%)-0,022
0,68 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,11 Tr USD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,82 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | -25,47 Tr | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,78 Tr | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | -85,30% |
Tổng tài sản | 20,52 Tr | -80,30% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -218,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -887,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,47 Tr | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,78 Tr | 9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | -51,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,36 Tr | -142,19% |
Dòng tiền tự do | -12,34 Tr | 23,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2003
Trang web
Nhân viên
90