Trang chủIMRX • NASDAQ
add
Immuneering Corp
3,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,030
3,05 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 19:50:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,39 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,87 Tr | -49,68% |
Tổng tài sản | 50,68 Tr | -42,40% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,08 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,81 Tr | 1.309,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,02 N | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | 11,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54