Trang chủIMRP5 • JSE
add
IM REDEEMABLEPREF5JUL23 Pref Shs
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | 16,28% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | -17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,59 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,28 Tr | 0,18% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 4,31% |
Tổng nợ | 2,07 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | -17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,48 Tr | 310,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,45 Tr | 135,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,44 Tr | -300,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,07 Tr | 157,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7.500