Trang chủIMMU • STO
add
Mendus AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,60 kr - 6,43 kr
Phạm vi một năm
4,46 kr - 11,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
300,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,28 Tr | 83,41% |
Chi phí hoạt động | 30,53 Tr | 72,22% |
Thu nhập ròng | -31,52 Tr | 23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 735,47 | 361,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,19 Tr | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,90 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 696,36 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 51,22 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,52 Tr | 23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 Tr | -311,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,00 N | 93,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -744,00 N | 96,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,42 Tr | 67,13% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 126,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
28