Trang chủIME • ASX
add
ImExHS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | -553,50 N | 48,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,06 N | 60,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -12,27% |
Tổng tài sản | 21,81 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,50 N | 48,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,62 N | -29,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,94 N | 19,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,96 N | -27,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,76 N | -54,60% |
Dòng tiền tự do | -72,17 N | 79,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400