Trang chủIMB • ASX
add
Intelligent Monitoring Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,42 Tr | 45,13% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | 43,37% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -110,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -45,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | 20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,15 Tr | 194,93% |
Tổng tài sản | 177,67 Tr | 49,04% |
Tổng nợ | 134,08 Tr | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -110,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 958,50 N | 39,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | 55,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,56 Tr | -60,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,50 N | -83,19% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 193,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
40