Trang chủIM4 • FRA
add
IMC SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 €
Mức chênh lệch một ngày
7,16 € - 7,16 €
Phạm vi một năm
1,72 € - 9,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T PLN
Số lượng trung bình
206,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,96 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -41,95% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 135,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 141,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | 464,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,75 Tr | 72,17% |
Tổng tài sản | 345,68 Tr | 10,04% |
Tổng nợ | 160,71 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 135,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,15 Tr | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -60,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,79 Tr | -645,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 N | -98,77% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | -68,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.737