Trang chủILT • ASX
add
Iltani Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
101,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,07 N | 40,28% |
Thu nhập ròng | -252,51 N | -75,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -17,30% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | 32,85% |
Tổng nợ | 680,55 N | 151,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,51 N | -75,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,38 N | 59,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,87 N | -51,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 629,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,39 N | 132,34% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -73,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web