Trang chủIKAN • IDX
add
Era Mandiri Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 242,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
79,17 T IDR
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
111,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,53 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 37,69% |
Thu nhập ròng | 221,32 Tr | 9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 57,08% |
Tổng tài sản | 134,39 T | -1,56% |
Tổng nợ | 59,67 T | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,32 Tr | 9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | 18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 T | -2.694,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,85 Tr | 91,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 18,01% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | -39,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
131