Trang chủIFS • FRA
add
Infas Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 €
Mức chênh lệch một ngày
6,80 € - 6,80 €
Phạm vi một năm
2,70 € - 6,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,15 Tr | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 31,97% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 252,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 184,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | 374,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | -24,12% |
Tổng tài sản | 66,41 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 55,45 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 252,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,05 N | -50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,53 N | 30,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 Tr | 3,23% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 123,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
376