Trang chủIFS • BKK
add
IFS Capital Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ฿ - 1,98 ฿
Phạm vi một năm
1,95 ฿ - 2,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
967,26 Tr THB
Số lượng trung bình
19,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,12 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | 178,15% |
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | -152,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | -147,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -101,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,33 Tr | 69,77% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 14,69% |
Tổng nợ | 2,35 T | 28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | -152,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,72 Tr | -71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,61 N | -114,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,30 Tr | 137,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 Tr | 1.454,94% |
Dòng tiền tự do | 90,52 Tr | -55,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
86