Trang chủIFRX • NASDAQ
add
Inflarx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,44 Tr USD
Số lượng trung bình
283,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | 13,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,89 Tr | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,86 Tr | 162,36% |
Tổng tài sản | 87,00 Tr | -18,76% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | 34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | 13,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,02 Tr | 5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,66 Tr | -34,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,01 Tr | 31.613,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,91 Tr | 134,38% |
Dòng tiền tự do | 30,02 Tr | 288,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
74