Trang chủIFI • WSE
add
IFirma SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,65 zł - 26,85 zł
Phạm vi một năm
18,55 zł - 27,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
168,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -26,73% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 105,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | 102,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -23,10% |
Tổng tài sản | 25,00 Tr | 10,04% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 105,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 121,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 504,00 N | -75,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 6,56% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 195,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204