Trang chủIFBD • NASDAQ
add
Infobird Co Ltd
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(2,97%)+0,030
1,04 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 17:46:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr USD
Số lượng trung bình
18,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,92 N | 406,37% |
Chi phí hoạt động | 749,34 N | -38,99% |
Thu nhập ròng | -643,54 N | -164,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,78 | -112,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,85 N | 56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | 8.813,43% |
Tổng tài sản | 73,78 Tr | 27,96% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | 10.973,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,54 N | -164,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -2.018,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 N | 99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | -90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,96 N | -1.915,30% |
Dòng tiền tự do | -405,90 N | 57,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55