Trang chủIFBAGRO • NSE
add
Ifb Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
746,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ₹ - 758,75 ₹
Phạm vi một năm
440,00 ₹ - 834,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T INR
Số lượng trung bình
34,27 N
Tỷ số P/E
31,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 733,10 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 122,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 120,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,95 Tr | 635,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 41,24% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 12,78% |
Tổng nợ | 1,08 T | 29,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 122,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
426