Trang chủIEI • CVE
add
Imperial Equities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
475,00
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 643,11 N | 61,19% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 190,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,67 | 188,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,13 N | -12,95% |
Tổng tài sản | 238,48 Tr | -6,96% |
Tổng nợ | 128,62 Tr | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 190,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 N | -23,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | 13,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,26 N | -21,22% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 142,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web