Trang chủIDUN-B • STO
add
Idun Industrier AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
351,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
352,00 kr - 370,00 kr
Phạm vi một năm
199,00 kr - 371,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T SEK
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
101,93
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,32 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 299,57 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 206,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 196,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,00 Tr | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,63 Tr | 99,92% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 6,54% |
Tổng nợ | 1,50 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 206,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,35 Tr | -28,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,66 Tr | -322,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | 83,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,32 Tr | 79,01% |
Dòng tiền tự do | 33,79 Tr | 22,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
922