Trang chủIDL • EPA
add
Id Logistics Sas
Giá đóng cửa hôm trước
407,00 €
Mức chênh lệch một ngày
406,00 € - 409,00 €
Phạm vi một năm
308,00 € - 466,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T EUR
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
51,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,22 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 99,48 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -16,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,54 Tr | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,66 Tr | 29,61% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 15,18% |
Tổng nợ | 2,36 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,66 Tr | 17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,02 Tr | 25,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,87 Tr | 26,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,67 Tr | 204,64% |
Dòng tiền tự do | 92,96 Tr | 22,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
31.541