Trang chủIDIN • TLV
add
IDI Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.330,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.330,00 ILA - 21.890,00 ILA
Phạm vi một năm
9.505,00 ILA - 22.230,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T ILS
Số lượng trung bình
22,75 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
6,77%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,73 Tr | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | 3,47% |
Thu nhập ròng | 90,42 Tr | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,31 | 13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,18 Tr | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 22,23% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -12,73% |
Tổng nợ | 4,83 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,42 Tr | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,44 Tr | 142,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,98 Tr | -35,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,70 Tr | -1.908,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,66 Tr | 92,46% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.693