Trang chủIDGYO • IST
add
Idealist Gayrimenkul Yatirim Ortakli AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,95 ₺ - 3,20 ₺
Phạm vi một năm
2,07 ₺ - 3,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
472,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 Tr | -72,00% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | -24,07 Tr | -180,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -463,89 | -900,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,90 Tr | 5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 281,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 461,21% |
Tổng tài sản | 454,09 Tr | -25,98% |
Tổng nợ | 189,07 Tr | -32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,07 Tr | -180,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | 113,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,13 Tr | -854,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,02 Tr | -125,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,71 Tr | -1.488,46% |
Dòng tiền tự do | -33,37 Tr | 77,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6