Trang chủIDGXF • OTCMKTS
add
Integrated Diagnostics Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,83 Tr USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EGP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 50,72% |
Chi phí hoạt động | 237,27 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | 273,43 Tr | 151,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | 66,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,04 Tr | 73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EGP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 103,61% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 23,55% |
Tổng nợ | 3,63 T | 35,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EGP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,43 Tr | 151,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,59 Tr | 232,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,62 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,26 Tr | -653,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,37 Tr | 225,22% |
Dòng tiền tự do | 271,41 Tr | 743,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.309