Trang chủIBS • WSE
add
Wise Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
75,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
75,60 zł - 75,80 zł
Phạm vi một năm
66,40 zł - 104,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
29,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
201,00
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 Tr | 160,06% |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | 230,03% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -47,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | -79,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 N | -98,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | 215,69% |
Tổng tài sản | 115,94 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 73,66 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -47,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | 19,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 2.256,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 Tr | -2.458,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 N | -110,59% |
Dòng tiền tự do | 14,36 Tr | 8,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1