Trang chủIAH • FRA
add
International Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 € - 0,0050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,021 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,60 N | 14,63% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 354,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,72 N | 43,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,93 N | -88,14% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -20,40% |
Tổng nợ | 912,54 N | 381,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 354,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,39 N | 84,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,86 N | 116,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 N | 100,24% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | -92,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web