Trang chủHYP • JSE
add
Hyprop Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.190,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ZAC - 4.336,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.726,00 ZAC - 4.839,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 T ZAR
Số lượng trung bình
822,26 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
9,24%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 51,35 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 521,53 Tr | 449,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,96 | 407,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,49 Tr | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,93 Tr | -45,46% |
Tổng tài sản | 39,85 T | -0,19% |
Tổng nợ | 17,18 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,53 Tr | 449,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,21 Tr | 6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,57 Tr | -18,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,11 Tr | -13.201,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,32 Tr | -94,30% |
Dòng tiền tự do | 286,13 Tr | 23,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
242