Trang chủHYLQ • CNSX
add
HYLQ Strategy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,77 Tr | -65,21% |
Chi phí hoạt động | 820,98 N | 326,42% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -230,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,70 | 100,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,73 N | 6,84% |
Tổng tài sản | 258,90 N | -73,83% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -576,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.040,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -230,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,96 N | -4,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,54 N | 92,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,89 N | -82,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,61 N | 95,27% |
Dòng tiền tự do | -596,62 N | 61,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web