Trang chủHYDTF • OTCMKTS
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -30,45% |
Thu nhập ròng | 20,58 N | 102,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 101,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,06 N | 87,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -33,46% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | 19,38% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 N | 102,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,68 N | 4.589,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,91 N | -15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 N | -97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,20 N | 72,66% |
Dòng tiền tự do | -54,23 N | -109,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web